--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họ hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họ hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họ hàng
+ noun
relation; relatives
họ hàng gần
near relation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họ hàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họ hàng"
:
hãi hùng
hành hung
hành hương
hào hùng
hào hứng
hảo hạng
hí hửng
họ hàng
hoa hồng
hồi hương
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
ôn
:
to review; to reviseôn thitoreview one's lessons for an examination
+
khoáng
:
MineralNước khoángMineral water
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir
+
gọn lỏn
:
SnuglyĐứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinhThe baby lines snugly in its tiny cradle